Phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Phong độ Diagoras gần đây
-
29/09/2024AEL LarisaDiagoras1 - 0L
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
22/05/2024AO GiouchtasDiagoras0 - 0D
-
16/05/2024DiagorasEgaleo Athens0 - 0D
-
10/05/2024Panahaiki-2005Diagoras0 - 0L
-
27/04/2024DiagorasPanathinaikos B0 - 0D
-
20/04/2024Olympiakos Piraeus BDiagoras0 - 0D
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
15/09/2024Thyella KamariDiagoras0 - 0W
-
07/09/2024KorinthosDiagoras0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Diagoras gần đây, KQ Diagoras mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Diagoras gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024AEL LarisaDiagoras1 - 0L
-
23/09/20241 DiagorasMakedonikos0 - 0D
-
22/05/2024AO GiouchtasDiagoras0 - 0D
-
16/05/2024DiagorasEgaleo Athens0 - 0D
-
10/05/2024Panahaiki-2005Diagoras0 - 0L
-
27/04/2024DiagorasPanathinaikos B0 - 0D
-
20/04/2024Olympiakos Piraeus BDiagoras0 - 0D
-
25/09/2024DiagorasKallithea0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
15/09/2024Thyella KamariDiagoras0 - 0W
-
07/09/2024KorinthosDiagoras0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Diagoras mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diagoras gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Diagoras (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp