Phong độ Egaleo Athens gần đây, KQ Egaleo Athens mới nhất
Phong độ Egaleo Athens gần đây
-
29/09/2024Egaleo AthensAE Kifisias0 - 0D
-
22/09/2024IlioupoliEgaleo Athens0 - 0W
-
23/05/2024Egaleo AthensPanahaiki-20050 - 0W
-
16/05/2024DiagorasEgaleo Athens0 - 0D
-
08/05/2024Egaleo AthensOlympiakos Piraeus B1 - 0D
-
28/04/2024Egaleo AthensAO Giouchtas 11 - 0W
-
25/09/2024Egaleo AthensKambaniakos1 - 0W
-
15/09/2024Egaleo AthensIraklis1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/09/2024Smolikas FalanisEgaleo Athens0 - 0W
-
14/08/2024Pas GianninaEgaleo Athens0 - 1D
Thống kê phong độ Egaleo Athens gần đây, KQ Egaleo Athens mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Egaleo Athens gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Egaleo Athens gần đây: theo giải đấu
-
14/08/2024Pas GianninaEgaleo Athens0 - 1D
-
29/09/2024Egaleo AthensAE Kifisias0 - 0D
-
22/09/2024IlioupoliEgaleo Athens0 - 0W
-
23/05/2024Egaleo AthensPanahaiki-20050 - 0W
-
16/05/2024DiagorasEgaleo Athens0 - 0D
-
08/05/2024Egaleo AthensOlympiakos Piraeus B1 - 0D
-
28/04/2024Egaleo AthensAO Giouchtas 11 - 0W
-
25/09/2024Egaleo AthensKambaniakos1 - 0W
-
15/09/2024Egaleo AthensIraklis1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
-
08/09/2024Smolikas FalanisEgaleo Athens0 - 0W
- Kết quả Egaleo Athens mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Egaleo Athens mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Egaleo Athens mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egaleo Athens gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egaleo Athens (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Egaleo Athens (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp