Phong độ Irodotos gần đây, KQ Irodotos mới nhất
Phong độ Irodotos gần đây
-
20/03/20241 AO TympakiouIrodotos0 - 0D
-
06/03/20241 TylisosIrodotos0 - 3W
-
17/06/2023AO Episkopis RethymnoIrodotos0 - 0L
-
06/06/2023IrodotosKissamikos0 - 0L
-
01/06/2023Panahaiki-2005Irodotos0 - 0L
-
20/05/2023IrodotosOlympiakos Piraeus B0 - 0L
-
07/05/2023AEK Athens BIrodotos0 - 0L
-
06/05/2023IrodotosAE Kifisias0 - 3L
-
02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0L
-
22/04/2023KallitheaIrodotos0 - 0L
Thống kê phong độ Irodotos gần đây, KQ Irodotos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Irodotos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Cúp nghiệp dư Greece | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Irodotos gần đây: theo giải đấu
-
17/06/2023AO Episkopis RethymnoIrodotos0 - 0L
-
06/06/2023IrodotosKissamikos0 - 0L
-
01/06/2023Panahaiki-2005Irodotos0 - 0L
-
20/05/2023IrodotosOlympiakos Piraeus B0 - 0L
-
07/05/2023AEK Athens BIrodotos0 - 0L
-
06/05/2023IrodotosAE Kifisias0 - 3L
-
02/05/2023IerapetraIrodotos0 - 0L
-
22/04/2023KallitheaIrodotos0 - 0L
-
20/03/20241 AO TympakiouIrodotos0 - 0D
-
06/03/20241 TylisosIrodotos0 - 3W
- Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Irodotos mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Greece
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Irodotos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irodotos (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Irodotos (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 12 | 26 | 42 | T T T T T B |
2 | Kalamata AO | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 40 | T T T T B T |
3 | Panionios | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T H T H T |
4 | Egaleo Athens | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B B T H H |
5 | Ilioupoli | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H B B H B |
6 | Kissamikos | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T H T T H T |
7 | AEK Athens B | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H B T H |
8 | Asteras Tripoli B | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H T B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 14 | B B B B H H |
10 | Panargiakos | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp