Phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Phong độ Lamia gần đây
-
20/01/2025PanserraikosLamia1 - 0L
-
12/01/2025LamiaAtromitos Athens0 - 2L
-
04/01/2025KallitheaLamia 11 - 0L
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0L
-
14/12/2024LamiaAEK Athens0 - 0L
-
09/12/2024LamiaPanaitolikos Agrinio0 - 1L
-
30/11/2024Volos NFCLamia0 - 0D
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0L
-
04/11/2024LamiaPAOK Saloniki1 - 0L
Thống kê phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025PanserraikosLamia1 - 0L
-
12/01/2025LamiaAtromitos Athens0 - 2L
-
04/01/2025KallitheaLamia 11 - 0L
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0L
-
14/12/2024LamiaAEK Athens0 - 0L
-
09/12/2024LamiaPanaitolikos Agrinio0 - 1L
-
30/11/2024Volos NFCLamia0 - 0D
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0L
-
04/11/2024LamiaPAOK Saloniki1 - 0L
- Kết quả Lamia mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lamia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Lamia (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp