Phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Phong độ Niki Volou gần đây
-
21/09/2024KambaniakosNiki Volou0 - 0L
-
23/05/2024MakedonikosNiki Volou2 - 1L
-
16/05/2024AEK Athens BNiki Volou1 - 1D
-
28/04/2024Niki VolouLevadiakos0 - 0L
-
20/04/2024AEL LarisaNiki Volou1 - 1W
-
14/04/2024Niki VolouMakedonikos0 - 0D
-
15/09/2024Apollon Krya VrysiNiki Volou1 - 0L
-
08/09/2024Atromitos PalamasNiki Volou0 - 2W
-
07/08/2024Volos NFCNiki Volou0 - 0L
-
06/08/2024Niki VolouPanserraikos0 - 2L
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
-
07/08/2024Volos NFCNiki Volou0 - 0L
-
06/08/2024Niki VolouPanserraikos0 - 2L
-
21/09/2024KambaniakosNiki Volou0 - 0L
-
23/05/2024MakedonikosNiki Volou2 - 1L
-
16/05/2024AEK Athens BNiki Volou1 - 1D
-
28/04/2024Niki VolouLevadiakos0 - 0L
-
20/04/2024AEL LarisaNiki Volou1 - 1W
-
14/04/2024Niki VolouMakedonikos0 - 0D
-
15/09/2024Apollon Krya VrysiNiki Volou1 - 0L
-
08/09/2024Atromitos PalamasNiki Volou0 - 2W
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Niki Volou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niki Volou (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Niki Volou (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp