Phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Phong độ Niki Volou gần đây
-
01/02/2025MakedonikosNiki Volou0 - 0D
-
25/01/2025Niki VolouDiagoras0 - 1L
-
20/01/2025IraklisNiki Volou 10 - 1L
-
13/01/2025Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou1 - 1D
-
22/12/2024AEL LarisaNiki Volou 10 - 0L
-
14/12/2024Niki VolouAO Kavala1 - 0W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
02/12/2024PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 3W
-
24/11/2024Niki VolouKambaniakos 10 - 1D
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2L
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây, KQ Niki Volou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Niki Volou gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025MakedonikosNiki Volou0 - 0D
-
25/01/2025Niki VolouDiagoras0 - 1L
-
20/01/2025IraklisNiki Volou 10 - 1L
-
13/01/2025Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou1 - 1D
-
22/12/2024AEL LarisaNiki Volou 10 - 0L
-
14/12/2024Niki VolouAO Kavala1 - 0W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
02/12/2024PAOK Saloniki BNiki Volou0 - 3W
-
24/11/2024Niki VolouKambaniakos 10 - 1D
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2L
- Kết quả Niki Volou mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Niki Volou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niki Volou (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Niki Volou (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp