Phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Phong độ OFI Crete gần đây
-
22/02/2025KallitheaOFI Crete0 - 3W
-
15/02/2025OFI CreteAsteras Tripolis 10 - 0W
-
09/02/20251 OFI CretePAOK Saloniki0 - 3L
-
01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2L
-
25/01/20251 OFI CretePanserraikos2 - 1W
-
19/01/2025Panaitolikos AgrinioOFI Crete1 - 0L
-
13/01/2025OFI CreteLevadiakos0 - 0D
-
05/01/20252 Aris ThessalonikiOFI Crete0 - 0W
-
23/12/2024OFI CreteVolos NFC 12 - 0W
-
09/01/20251 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1W
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025KallitheaOFI Crete0 - 3W
-
15/02/2025OFI CreteAsteras Tripolis 10 - 0W
-
09/02/20251 OFI CretePAOK Saloniki0 - 3L
-
01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2L
-
25/01/20251 OFI CretePanserraikos2 - 1W
-
19/01/2025Panaitolikos AgrinioOFI Crete1 - 0L
-
13/01/2025OFI CreteLevadiakos0 - 0D
-
05/01/20252 Aris ThessalonikiOFI Crete0 - 0W
-
23/12/2024OFI CreteVolos NFC 12 - 0W
-
09/01/20251 Panahaiki-2005OFI Crete0 - 1W
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFI Crete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp