Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
02/02/2025LevadiakosOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
27/01/20251 Olympiakos PiraeusPanathinaikos 11 - 0D
-
19/01/2025Atromitos AthensOlympiakos Piraeus1 - 2W
-
12/01/2025Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki 10 - 1W
-
06/01/20251 Panaitolikos AgrinioOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0W
-
17/12/2024KallitheaOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
31/01/2025Olympiakos PiraeusQarabag0 - 0W
-
24/01/2025FC PortoOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
16/01/2025PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây, KQ Olympiakos Piraeus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Olympiakos PiraeusQarabag0 - 0W
-
24/01/2025FC PortoOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
02/02/2025LevadiakosOlympiakos Piraeus0 - 0W
-
27/01/20251 Olympiakos PiraeusPanathinaikos 11 - 0D
-
19/01/2025Atromitos AthensOlympiakos Piraeus1 - 2W
-
12/01/2025Olympiakos PiraeusAris Thessaloniki 10 - 1W
-
06/01/20251 Panaitolikos AgrinioOlympiakos Piraeus0 - 1W
-
22/12/2024Olympiakos PiraeusLamia0 - 0W
-
17/12/2024KallitheaOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
16/01/2025PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Olympiakos Piraeus mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympiakos Piraeus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympiakos Piraeus (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Olympiakos Piraeus (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp