Phong độ Panahaiki-2005 gần đây, KQ Panahaiki-2005 mới nhất
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
-
26/04/2025Panahaiki-2005AEK Athens B1 - 0W
-
05/04/2025Panahaiki-2005Asteras Tripoli B0 - 0W
-
30/03/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 1D
-
22/03/2025Panahaiki-2005Panargiakos0 - 0W
-
16/03/20251 AEK Athens BPanahaiki-2005 10 - 0D
-
02/03/2025Asteras Tripoli BPanahaiki-20051 - 1W
-
22/02/2025Chania KissamikosPanahaiki-20051 - 0L
-
02/02/2025Egaleo AthensPanahaiki-2005 11 - 1L
-
26/01/2025Panahaiki-2005Panargiakos0 - 1D
-
19/01/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 0D
Thống kê phong độ Panahaiki-2005 gần đây, KQ Panahaiki-2005 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Panahaiki-2005 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Panahaiki-2005AEK Athens B1 - 0W
-
05/04/2025Panahaiki-2005Asteras Tripoli B0 - 0W
-
30/03/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 1D
-
22/03/2025Panahaiki-2005Panargiakos0 - 0W
-
16/03/20251 AEK Athens BPanahaiki-2005 10 - 0D
-
02/03/2025Asteras Tripoli BPanahaiki-20051 - 1W
-
22/02/2025Chania KissamikosPanahaiki-20051 - 0L
-
02/02/2025Egaleo AthensPanahaiki-2005 11 - 1L
-
26/01/2025Panahaiki-2005Panargiakos0 - 1D
-
19/01/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 0D
- Kết quả Panahaiki-2005 mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panahaiki-2005 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panahaiki-2005 (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Panahaiki-2005 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Panahaiki-2005 thắng
Bại: là số trận Panahaiki-2005 thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp