Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
-
16/02/2025PanathinaikosVolos NFC1 - 0W
-
10/02/2025Aris ThessalonikiPanathinaikos1 - 0L
-
01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2W
-
27/01/20251 Olympiakos PiraeusPanathinaikos 11 - 0D
-
20/01/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/02/2025Vikingur ReykjavikPanathinaikos1 - 0L
-
06/02/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos0 - 0L
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
-
14/02/2025Vikingur ReykjavikPanathinaikos1 - 0L
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
-
16/02/2025PanathinaikosVolos NFC1 - 0W
-
10/02/2025Aris ThessalonikiPanathinaikos1 - 0L
-
01/02/2025PanathinaikosOFI Crete0 - 2W
-
27/01/20251 Olympiakos PiraeusPanathinaikos 11 - 0D
-
20/01/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
06/02/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos0 - 0L
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp