Phong độ PAOK Saloniki gần đây, KQ PAOK Saloniki mới nhất
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
23/12/2024PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0W
-
16/12/2024Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki0 - 0W
-
08/12/20241 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2W
-
02/12/2024PAOK SalonikiKallithea1 - 0D
-
25/11/2024Asteras TripolisPAOK Saloniki0 - 0W
-
11/11/2024PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus0 - 1L
-
19/12/2024AEK AthensPAOK Saloniki 10 - 0L
-
04/12/2024PAOK SalonikiEgaleo Athens3 - 1W
-
13/12/2024PAOK SalonikiFerencvarosi TC2 - 0W
-
29/11/2024FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki0 - 1W
Thống kê phong độ PAOK Saloniki gần đây, KQ PAOK Saloniki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ PAOK Saloniki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Hy Lạp | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ PAOK Saloniki gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024PAOK SalonikiFerencvarosi TC2 - 0W
-
29/11/2024FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki0 - 1W
-
23/12/2024PAOK SalonikiAtromitos Athens 11 - 0W
-
16/12/2024Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki0 - 0W
-
08/12/20241 PanserraikosPAOK Saloniki0 - 2W
-
02/12/2024PAOK SalonikiKallithea1 - 0D
-
25/11/2024Asteras TripolisPAOK Saloniki0 - 0W
-
11/11/2024PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus0 - 1L
-
19/12/2024AEK AthensPAOK Saloniki 10 - 0L
-
04/12/2024PAOK SalonikiEgaleo Athens3 - 1W
- Kết quả PAOK Saloniki mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả PAOK Saloniki mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả PAOK Saloniki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAOK Saloniki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp