Phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
-
22/09/2024PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0D
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3W
-
14/05/2024PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0D
-
08/05/2024Kozani F.S.PAOK Saloniki B1 - 1L
-
29/04/2024AiolikosPAOK Saloniki B1 - 0W
-
21/04/2024PAOK Saloniki BKambaniakos1 - 0W
-
14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0W
-
24/08/2024PAOK Saloniki BAEL Larisa4 - 0W
-
11/08/2024Volos NFCPAOK Saloniki B0 - 0L
-
10/08/2024PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây, KQ PAOK Saloniki B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây: theo giải đấu
-
24/08/2024PAOK Saloniki BAEL Larisa4 - 0W
-
11/08/2024Volos NFCPAOK Saloniki B0 - 0L
-
10/08/2024PAOK Saloniki BAO Kavala0 - 0D
-
22/09/2024PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0D
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3W
-
14/05/2024PAOK Saloniki BIraklis 10 - 0D
-
08/05/2024Kozani F.S.PAOK Saloniki B1 - 1L
-
29/04/2024AiolikosPAOK Saloniki B1 - 0W
-
21/04/2024PAOK Saloniki BKambaniakos1 - 0W
-
14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0W
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PAOK Saloniki B mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PAOK Saloniki B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp