Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
-
28/09/2024Pas GianninaIraklis1 - 1W
-
21/09/2024Ethnikos Neou KeramidiouPas Giannina0 - 0W
-
25/09/2024Pas GianninaPanahaiki-20050 - 1L
-
15/09/2024AE ErmionidaPas Giannina0 - 2W
-
08/09/2024Spartakos GraikochoriouPas Giannina0 - 5W
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0W
-
28/08/2024Panahaiki-2005Pas Giannina1 - 0L
-
24/08/2024Anagenisi ArtasPas Giannina0 - 0W
-
21/08/2024AE KifisiasPas Giannina0 - 0L
-
14/08/2024Pas GianninaEgaleo Athens0 - 1D
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0W
-
28/08/2024Panahaiki-2005Pas Giannina1 - 0L
-
24/08/2024Anagenisi ArtasPas Giannina0 - 0W
-
21/08/2024AE KifisiasPas Giannina0 - 0L
-
14/08/2024Pas GianninaEgaleo Athens0 - 1D
-
28/09/2024Pas GianninaIraklis1 - 1W
-
21/09/2024Ethnikos Neou KeramidiouPas Giannina0 - 0W
-
25/09/2024Pas GianninaPanahaiki-20050 - 1L
-
15/09/2024AE ErmionidaPas Giannina0 - 2W
-
08/09/2024Spartakos GraikochoriouPas Giannina0 - 5W
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Panserraikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp