Phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Phong độ Thesprotos gần đây
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
-
31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
-
26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
-
14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
-
04/10/2023Asteras PetritiThesprotos0 - 0D
-
01/10/2023ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0W
-
17/06/2023IraklisThesprotos4 - 0L
-
10/06/2023ThesprotosAlmopos Arideas0 - 1L
-
21/05/2023Apollon LarissasThesprotos0 - 0W
-
19/05/20231 ThesprotosNiki Volou0 - 0L
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây, KQ Thesprotos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ Thesprotos gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Pas GianninaThesprotos2 - 0L
-
17/06/2023IraklisThesprotos4 - 0L
-
10/06/2023ThesprotosAlmopos Arideas0 - 1L
-
21/05/2023Apollon LarissasThesprotos0 - 0W
-
19/05/20231 ThesprotosNiki Volou0 - 0L
-
31/03/2024ThesprotosTrikala0 - 1W
-
26/11/2023TrikalaThesprotos0 - 1L
-
14/10/2023ThesprotosFC Magnisiakos0 - 0W
-
04/10/2023Asteras PetritiThesprotos0 - 0D
-
01/10/2023ThesprotosAnagennisi Artas0 - 0W
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Thesprotos mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thesprotos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thesprotos (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Thesprotos (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp