Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Phong độ Akranes gần đây
-
29/06/2024AkranesValur Reykjavik2 - 1W
-
24/06/2024BreidablikAkranes0 - 0D
-
19/06/2024AkranesKR Reykjavik0 - 0W
-
01/06/2024KA AkureyriAkranes2 - 3W
-
26/05/20241 AkranesVikingur Reykjavik0 - 0L
-
22/05/2024Fram ReykjavikAkranes0 - 0D
-
11/05/2024AkranesVestri1 - 0W
-
06/05/2024Stjarnan GardabaerAkranes1 - 1L
-
28/04/20241 AkranesHafnarfjordur 11 - 1L
-
17/05/20241 KeflavikAkranes 12 - 1L
Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2024AkranesValur Reykjavik2 - 1W
-
24/06/2024BreidablikAkranes0 - 0D
-
19/06/2024AkranesKR Reykjavik0 - 0W
-
01/06/2024KA AkureyriAkranes2 - 3W
-
26/05/20241 AkranesVikingur Reykjavik0 - 0L
-
22/05/2024Fram ReykjavikAkranes0 - 0D
-
11/05/2024AkranesVestri1 - 0W
-
06/05/2024Stjarnan GardabaerAkranes1 - 1L
-
28/04/20241 AkranesHafnarfjordur 11 - 1L
-
17/05/20241 KeflavikAkranes 12 - 1L
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Akranes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B