Phong độ Augnablik Nữ gần đây, KQ Augnablik Nữ mới nhất
Phong độ Augnablik Nữ gần đây
-
21/04/2024Augnablik NữFram Reykjavik Nữ0 - 4L
-
24/03/2024Augnablik NữVolsungur Husavik Nữ 11 - 0W
-
17/03/2024Einherji NữAugnablik Nữ1 - 0L
-
27/02/2024KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1L
-
09/09/2023Augnablik (W)Grindavik (W)0 - 4L
-
02/09/2023KR Reykjavik (W)Augnablik (W)4 - 0L
-
25/08/2023Augnablik (W)Afturelding (W)1 - 1L
-
18/08/2023Fylkir (W)Augnablik (W)5 - 1L
-
12/08/2023Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 2L
-
08/08/2023Augnablik (W)Vikingur Reykjavik (W)0 - 2L
Thống kê phong độ Augnablik Nữ gần đây, KQ Augnablik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Augnablik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Augnablik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/09/2023Augnablik (W)Grindavik (W)0 - 4L
-
02/09/2023KR Reykjavik (W)Augnablik (W)4 - 0L
-
25/08/2023Augnablik (W)Afturelding (W)1 - 1L
-
18/08/2023Fylkir (W)Augnablik (W)5 - 1L
-
12/08/2023Augnablik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)3 - 2L
-
08/08/2023Augnablik (W)Vikingur Reykjavik (W)0 - 2L
-
24/03/2024Augnablik NữVolsungur Husavik Nữ 11 - 0W
-
17/03/2024Einherji NữAugnablik Nữ1 - 0L
-
27/02/2024KR Reykjavik NữAugnablik Nữ3 - 1L
-
21/04/2024Augnablik NữFram Reykjavik Nữ0 - 4L
- Kết quả Augnablik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Augnablik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Augnablik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Augnablik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augnablik Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Augnablik Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 34 | 17 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | Afturelding (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | B T B T T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 14 | H T T T B B |
4 | Grindavik (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | H T T B B T |
5 | Grotta (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T B B T H |
6 | IA Akranes (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T T B B T |
7 | Fram Reykjavik (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 11 | H B B B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | H B T T B T |
9 | UMF Selfoss (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B B T B H B |
10 | IR Reykjavik (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B