Phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Phong độ Fylkir gần đây
-
28/06/2024KR ReykjavikFylkir1 - 0D
-
24/06/2024HafnarfjordurFylkir1 - 0L
-
19/06/2024FylkirVestri1 - 1W
-
03/06/2024Vikingur ReykjavikFylkir2 - 1L
-
28/05/2024FylkirHK Kopavogs2 - 0W
-
20/05/2024KA AkureyriFylkir3 - 0L
-
13/05/2024FylkirBreidablik0 - 1L
-
06/05/2024Fram ReykjavikFylkir2 - 1L
-
14/06/2024Vikingur ReykjavikFylkir2 - 0L
-
17/05/2024FylkirHK Kopavogs3 - 1W
Thống kê phong độ Fylkir gần đây, KQ Fylkir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fylkir gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2024KR ReykjavikFylkir1 - 0D
-
24/06/2024HafnarfjordurFylkir1 - 0L
-
19/06/2024FylkirVestri1 - 1W
-
03/06/2024Vikingur ReykjavikFylkir2 - 1L
-
28/05/2024FylkirHK Kopavogs2 - 0W
-
20/05/2024KA AkureyriFylkir3 - 0L
-
13/05/2024FylkirBreidablik0 - 1L
-
06/05/2024Fram ReykjavikFylkir2 - 1L
-
14/06/2024Vikingur ReykjavikFylkir2 - 0L
-
17/05/2024FylkirHK Kopavogs3 - 1W
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Fylkir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fylkir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Fylkir (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 10 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 33 | H T H H T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 26 | T H T T H B |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 25 | H T T H T B |
4 | Akranes | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Hafnarfjordur | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B B T B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 28 | -4 | 16 | T B B T B B |
8 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 13 | T H B B H H |
9 | HK Kopavogs | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T B |
10 | KA Akureyri | 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 28 | -9 | 11 | T B B B T T |
11 | Vestri | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 31 | -16 | 10 | B H T B B B |
12 | Fylkir | 12 | 2 | 2 | 8 | 18 | 32 | -14 | 8 | B T B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B