Phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Phong độ Grindavik gần đây
-
27/06/2024GrindavikIBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
22/06/2024GrindavikDalvik Reynir0 - 1W
-
15/06/2024Leiknir ReykjavikGrindavik1 - 1W
-
01/06/2024GrindavikKeflavik1 - 2D
-
25/05/2024AftureldingGrindavik0 - 0D
-
20/05/2024GrindavikGrotta Seltjarnarnes1 - 0D
-
11/05/2024GrindavikIR Reykjavik1 - 0D
-
02/05/2024GrindavikFjolnir0 - 2L
-
17/05/2024GrindavikVikingur Reykjavik0 - 1L
-
25/04/2024IBV VestmannaeyjarGrindavik1 - 1W
Thống kê phong độ Grindavik gần đây, KQ Grindavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Iceland | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Grindavik gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2024GrindavikVikingur Reykjavik0 - 1L
-
25/04/2024IBV VestmannaeyjarGrindavik1 - 1W
-
27/06/2024GrindavikIBV Vestmannaeyjar1 - 0W
-
22/06/2024GrindavikDalvik Reynir0 - 1W
-
15/06/2024Leiknir ReykjavikGrindavik1 - 1W
-
01/06/2024GrindavikKeflavik1 - 2D
-
25/05/2024AftureldingGrindavik0 - 0D
-
20/05/2024GrindavikGrotta Seltjarnarnes1 - 0D
-
11/05/2024GrindavikIR Reykjavik1 - 0D
-
02/05/2024GrindavikFjolnir0 - 2L
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Grindavik mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grindavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grindavik (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Grindavik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Njardvik | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 20 | H T B T T H |
2 | Fjolnir | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B T |
3 | Grindavik | 8 | 3 | 4 | 1 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T T |
4 | IBV Vestmannaeyjar | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | H H H T T B |
5 | IR Reykjavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B H B T T |
6 | Keflavik | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 6 | 11 | H H T H H H |
7 | Afturelding | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 17 | -6 | 11 | H T T T B B |
8 | Grotta Seltjarnarnes | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 18 | -4 | 10 | T H H B B B |
9 | Thor Akureyri | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H B B B T |
10 | Leiknir Reykjavik | 9 | 3 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B B T T |
11 | Dalvik Reynir | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 7 | H H B H B B |
12 | Throttur Reykjavik | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B