Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây, KQ Stjarnan Gardabaer mới nhất
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
-
24/04/2025BreidablikStjarnan Gardabaer1 - 0L
-
15/04/2025Stjarnan GardabaerAkranes 11 - 1W
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0W
-
18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [5-3]
-
09/03/20251 Stjarnan GardabaerKR Reykjavik0 - 1L
-
01/03/2025Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer0 - 0D
-
26/02/2025Stjarnan GardabaerKeflavik0 - 2L
-
12/02/2025UMF SelfossStjarnan Gardabaer0 - 4W
-
08/02/2025Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar2 - 2W
-
16/02/2025Odense BKStjarnan Gardabaer1 - 1L
Thống kê phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây, KQ Stjarnan Gardabaer mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025BreidablikStjarnan Gardabaer1 - 0L
-
15/04/2025Stjarnan GardabaerAkranes 11 - 1W
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0W
-
16/02/2025Odense BKStjarnan Gardabaer1 - 1L
-
18/04/20251 Stjarnan GardabaerUMF Njardvik 12 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [5-3]
-
09/03/20251 Stjarnan GardabaerKR Reykjavik0 - 1L
-
01/03/2025Leiknir ReykjavikStjarnan Gardabaer0 - 0D
-
26/02/2025Stjarnan GardabaerKeflavik0 - 2L
-
12/02/2025UMF SelfossStjarnan Gardabaer0 - 4W
-
08/02/2025Stjarnan GardabaerIBV Vestmannaeyjar2 - 2W
- Kết quả Stjarnan Gardabaer mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Stjarnan Gardabaer mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stjarnan Gardabaer mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Stjarnan Gardabaer mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stjarnan Gardabaer gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stjarnan Gardabaer (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stjarnan Gardabaer (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Stjarnan Gardabaer thắng
Bại: là số trận Stjarnan Gardabaer thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
2 | Vestri | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T B |
3 | KR Reykjavik | 4 | 1 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 6 | H H H T |
4 | Vikingur Reykjavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
6 | Valur Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H H T |
7 | IBV Vestmannaeyjar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
8 | Afturelding | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H T |
9 | KA Akureyri | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | H B B T |
10 | Fram Reykjavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
11 | Akranes | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | T B B B |
12 | Hafnarfjordur | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B