Phong độ PSM Makassar gần đây, KQ PSM Makassar mới nhất
Phong độ PSM Makassar gần đây
-
02/03/2025Madura UnitedPSM Makassar0 - 0W
-
23/02/2025PSM MakassarPersija Jakarta0 - 0W
-
16/02/2025PSIS SemarangPSM Makassar1 - 1D
-
10/02/2025Arema FCPSM Makassar 10 - 0D
-
01/02/2025Persib BandungPSM Makassar0 - 0L
-
27/01/2025Dewa United FCPSM Makassar1 - 2L
-
18/01/2025PSM MakassarPSBS Biak0 - 0D
-
13/01/20251 Persis Solo FCPSM Makassar0 - 0W
-
05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0W
-
22/01/2025TerengganuPSM Makassar0 - 0L
Thống kê phong độ PSM Makassar gần đây, KQ PSM Makassar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ PSM Makassar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ PSM Makassar gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Madura UnitedPSM Makassar0 - 0W
-
23/02/2025PSM MakassarPersija Jakarta0 - 0W
-
16/02/2025PSIS SemarangPSM Makassar1 - 1D
-
10/02/2025Arema FCPSM Makassar 10 - 0D
-
01/02/2025Persib BandungPSM Makassar0 - 0L
-
27/01/2025Dewa United FCPSM Makassar1 - 2L
-
18/01/2025PSM MakassarPSBS Biak0 - 0D
-
13/01/20251 Persis Solo FCPSM Makassar0 - 0W
-
05/02/2025PSM MakassarThanh Hóa FC1 - 0W
-
22/01/2025TerengganuPSM Makassar0 - 0L
- Kết quả PSM Makassar mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
- Kết quả PSM Makassar mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSM Makassar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSM Makassar (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
PSM Makassar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 26 | 15 | 9 | 2 | 43 | 23 | 20 | 54 | T T H H B T |
2 | Dewa United FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 54 | 28 | 26 | 49 | T T B T T T |
3 | Persebaya Surabaya | 25 | 13 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 44 | B H B T B T |
4 | Persija Jakarta | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 28 | 12 | 43 | H H B H B T |
5 | Bali United | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 29 | 10 | 39 | T B T H B H |
6 | PSM Makassar | 25 | 9 | 12 | 4 | 33 | 23 | 10 | 39 | B B H H T T |
7 | Putra Delta Sidoarjo FC | 25 | 10 | 9 | 6 | 31 | 24 | 7 | 39 | T H T H T T |
8 | Borneo FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 28 | 6 | 38 | B T B T T B |
9 | Arema FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 40 | 36 | 4 | 36 | B T H T H B |
10 | Persita Tangerang | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 27 | -4 | 36 | H H T B B H |
11 | Persik Kediri | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | H B H H B B |
12 | PSBS Biak | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 36 | -4 | 31 | B H H B H H |
13 | Barito Putera | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 40 | -8 | 28 | T H T B T T |
14 | PSIS Semarang | 25 | 6 | 5 | 14 | 20 | 33 | -13 | 23 | T B B H H B |
15 | Persis Solo FC | 25 | 5 | 7 | 13 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B T H H T |
16 | Semen Padang | 26 | 5 | 7 | 14 | 26 | 49 | -23 | 22 | H B T H H B |
17 | Madura United | 25 | 5 | 6 | 14 | 25 | 47 | -22 | 21 | H T H T H B |
18 | PSS Sleman | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 36 | -7 | 19 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia