Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây, KQ Chadormalou Ardakan mới nhất
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
-
10/06/2024Chadormalou ArdakanDarya Babol1 - 0W
-
05/06/2024Shahin Bandar AnzaliChadormalou Ardakan0 - 0D
-
30/05/2024Chadormalou ArdakanFajr Sepasi0 - 0W
-
24/05/2024Mes krmanChadormalou Ardakan0 - 1W
-
08/05/2024Chadormalou ArdakanKhooshe Talaee Sana Saveh0 - 0W
-
02/05/2024SaipaChadormalou Ardakan 10 - 1W
-
21/04/2024Chadormalou ArdakanNaft Gachsaran0 - 0D
-
15/04/2024Damash Gilan FCChadormalou Ardakan 10 - 0D
-
16/05/2024Chadormalou ArdakanAluminium Arak0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
26/04/2024Mes krmanChadormalou Ardakan0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
Thống kê phong độ Chadormalou Ardakan gần đây, KQ Chadormalou Ardakan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Chadormalou Ardakan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây: theo giải đấu
-
10/06/2024Chadormalou ArdakanDarya Babol1 - 0W
-
05/06/2024Shahin Bandar AnzaliChadormalou Ardakan0 - 0D
-
30/05/2024Chadormalou ArdakanFajr Sepasi0 - 0W
-
24/05/2024Mes krmanChadormalou Ardakan0 - 1W
-
08/05/2024Chadormalou ArdakanKhooshe Talaee Sana Saveh0 - 0W
-
02/05/2024SaipaChadormalou Ardakan 10 - 1W
-
21/04/2024Chadormalou ArdakanNaft Gachsaran0 - 0D
-
15/04/2024Damash Gilan FCChadormalou Ardakan 10 - 0D
-
16/05/2024Chadormalou ArdakanAluminium Arak0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
26/04/2024Mes krmanChadormalou Ardakan0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
- Kết quả Chadormalou Ardakan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Chadormalou Ardakan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chadormalou Ardakan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kheybar Khorramabad | 34 | 25 | 2 | 7 | 59 | 25 | 34 | 77 | B T T T T H |
2 | Fajr Sepasi | 34 | 22 | 7 | 5 | 50 | 17 | 33 | 73 | T T T B T T |
3 | Chadormalou Ardakan | 34 | 22 | 7 | 5 | 47 | 20 | 27 | 73 | T T T T H T |
4 | Naft Masjed Soleyman FC | 34 | 16 | 13 | 5 | 47 | 28 | 19 | 61 | H H H H B T |
5 | Saipa | 34 | 13 | 11 | 10 | 35 | 28 | 7 | 50 | B H T H T H |
6 | Mes krman | 34 | 11 | 15 | 8 | 28 | 24 | 4 | 48 | T H B H T H |
7 | Ario Eslamshahr | 34 | 11 | 13 | 10 | 28 | 28 | 0 | 46 | H H B T B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 11 | 11 | 12 | 33 | 40 | -7 | 44 | H T H H B B |
9 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 13 | 11 | 34 | 25 | 9 | 43 | H B H H B T |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 11 | 10 | 13 | 27 | 34 | -7 | 43 | H H B B B H |
11 | Esteghlal Mollasani | 34 | 10 | 13 | 11 | 26 | 33 | -7 | 43 | B B B B T H |
12 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 10 | 12 | 12 | 29 | 26 | 3 | 42 | H H B T B T |
13 | Shahr Raz FC | 34 | 8 | 12 | 14 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B B H B H |
14 | Shahrdari Astara | 34 | 9 | 6 | 19 | 22 | 44 | -22 | 33 | B B T B T B |
15 | Damash Gilan FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T H T H T H |
16 | Darya Babol | 34 | 6 | 13 | 15 | 30 | 41 | -11 | 31 | H H T H T B |
17 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 34 | 5 | 8 | 21 | 15 | 44 | -29 | 23 | H B H T B B |
18 | Shahin Bandar Anzali | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 16 | B T B B H B |
19 | Khalij Fars Mahshahr | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 31 | -21 | 11 | B B B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran