Phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Phong độ Foolad Khozestan gần đây
-
01/06/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0W
-
28/05/2024Foolad KhozestanPeykan 11 - 1D
-
24/05/2024Foolad KhozestanZob Ahan0 - 0W
-
13/05/2024Esteghlal TehranFoolad Khozestan0 - 0L
-
06/05/20241 Foolad KhozestanTractor S.C.0 - 1L
-
01/05/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan0 - 1D
-
19/04/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0L
-
12/04/2024Shams Azar QazvinFoolad Khozestan0 - 0L
-
07/04/20241 Foolad KhozestanHavadar SC 11 - 2D
-
17/03/2024Esteghlal KhozestanFoolad Khozestan0 - 0D
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây, KQ Foolad Khozestan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Foolad Khozestan gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0W
-
28/05/2024Foolad KhozestanPeykan 11 - 1D
-
24/05/2024Foolad KhozestanZob Ahan0 - 0W
-
13/05/2024Esteghlal TehranFoolad Khozestan0 - 0L
-
06/05/20241 Foolad KhozestanTractor S.C.0 - 1L
-
01/05/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan0 - 1D
-
19/04/2024Foolad KhozestanMes Rafsanjan0 - 0L
-
12/04/2024Shams Azar QazvinFoolad Khozestan0 - 0L
-
07/04/20241 Foolad KhozestanHavadar SC 11 - 2D
-
17/03/2024Esteghlal KhozestanFoolad Khozestan0 - 0D
- Kết quả Foolad Khozestan mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Foolad Khozestan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foolad Khozestan (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Foolad Khozestan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persepolis | 30 | 20 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 68 | H T T T T T |
2 | Esteghlal Tehran | 30 | 19 | 10 | 1 | 40 | 15 | 25 | 67 | H T T H T T |
3 | Sepahan | 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 26 | 27 | 57 | H H H T T T |
4 | Tractor S.C. | 30 | 16 | 6 | 8 | 42 | 22 | 20 | 54 | H T T H T T |
5 | Shams Azar Qazvin | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | T H T H B B |
6 | Zob Ahan | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | B B T B T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 11 | 9 | 31 | 26 | 5 | 41 | H H B B B H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 10 | 9 | 11 | 27 | 33 | -6 | 39 | H T H T B H |
9 | Gol Gohar FC | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | H H B B B B |
10 | Mes Rafsanjan | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B H T B B |
11 | Nassaji Mazandaran | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 36 | -9 | 29 | T B T H T B |
12 | Havadar SC | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 48 | -17 | 29 | T H B B B B |
13 | Foolad Khozestan | 30 | 7 | 8 | 15 | 20 | 40 | -20 | 29 | H B B T H T |
14 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H B B T T |
15 | Peykan | 30 | 4 | 15 | 11 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B B H H B |
16 | Sanat-Naft | 30 | 4 | 9 | 17 | 24 | 49 | -25 | 21 | B T H H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran