Phong độ Havadar SC gần đây, KQ Havadar SC mới nhất
Phong độ Havadar SC gần đây
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0L
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1L
-
27/12/2024SepahanHavadar SC2 - 0L
-
20/12/2024Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 0L
-
13/12/2024Mes RafsanjanHavadar SC0 - 0D
-
02/12/2024Havadar SCEsteghlal Khozestan0 - 1L
-
01/11/2024MalavanHavadar SC0 - 1W
-
25/10/2024Havadar SCChadormalou Ardakan0 - 0L
-
17/10/2024Shams Azar QazvinHavadar SC1 - 0D
-
24/11/2024Zob AhanHavadar SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Thống kê phong độ Havadar SC gần đây, KQ Havadar SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Havadar SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Havadar SC gần đây: theo giải đấu
-
20/01/2025Kheybar KhorramabadHavadar SC1 - 0L
-
01/01/2025Havadar SCPersepolis0 - 1L
-
27/12/2024SepahanHavadar SC2 - 0L
-
20/12/2024Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 0L
-
13/12/2024Mes RafsanjanHavadar SC0 - 0D
-
02/12/2024Havadar SCEsteghlal Khozestan0 - 1L
-
01/11/2024MalavanHavadar SC0 - 1W
-
25/10/2024Havadar SCChadormalou Ardakan0 - 0L
-
17/10/2024Shams Azar QazvinHavadar SC1 - 0D
-
24/11/2024Zob AhanHavadar SC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Havadar SC mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Havadar SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Havadar SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havadar SC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Havadar SC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 35 | T T B H T T |
2 | Sepahan | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 11 | 16 | 35 | T T H T H T |
3 | Foolad Khozestan | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | B T T H T T |
4 | Persepolis | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 30 | T B B T T H |
5 | Gol Gohar FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 10 | 6 | 4 | 24 | B H H T T T |
6 | Zob Ahan | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 22 | T H T T H H |
7 | Aluminium Arak | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | H H H H T H |
8 | Malavan | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B H B B |
9 | Esteghlal Khozestan | 16 | 4 | 7 | 5 | 10 | 14 | -4 | 19 | T H B H B H |
10 | Chadormalou Ardakan | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 19 | B H B H B B |
11 | Esteghlal Tehran | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 18 | T H H H H B |
12 | Kheybar Khorramabad | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H T B B T |
13 | Mes Rafsanjan | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 23 | -8 | 16 | B H T B T B |
14 | Shams Azar Qazvin | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 16 | B B T B B T |
15 | Nassaji Mazandaran | 16 | 2 | 9 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T H H B |
16 | Havadar SC | 16 | 1 | 5 | 10 | 5 | 25 | -20 | 8 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran