Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
-
26/09/20241 Shams Azar QazvinNassaji Mazandaran 10 - 0D
-
20/09/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Tehran 11 - 0D
-
14/09/2024Chadormalou ArdakanNassaji Mazandaran 10 - 0L
-
30/08/20241 Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 0L
-
22/08/2024Aluminium ArakNassaji Mazandaran1 - 0D
-
16/08/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0L
-
01/06/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0L
-
28/05/20241 Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 1W
-
31/07/2024Al KholoodNassaji Mazandaran0 - 0L
-
28/07/2024Al-Arabi(KSA)Nassaji Mazandaran0 - 2W
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Iran | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
-
31/07/2024Al KholoodNassaji Mazandaran0 - 0L
-
28/07/2024Al-Arabi(KSA)Nassaji Mazandaran0 - 2W
-
26/09/20241 Shams Azar QazvinNassaji Mazandaran 10 - 0D
-
20/09/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Tehran 11 - 0D
-
14/09/2024Chadormalou ArdakanNassaji Mazandaran 10 - 0L
-
30/08/20241 Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 0L
-
22/08/2024Aluminium ArakNassaji Mazandaran1 - 0D
-
16/08/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0L
-
01/06/2024Nassaji MazandaranFoolad Khozestan0 - 0L
-
28/05/20241 Havadar SCNassaji Mazandaran0 - 1W
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nassaji Mazandaran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T H T B T T |
2 | Malavan | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | T H T B T T |
3 | Sepahan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T T T T H B |
4 | Persepolis | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 11 | H H T T T |
5 | Foolad Khozestan | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 11 | T H B H T T |
6 | Gol Gohar FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
7 | Chadormalou Ardakan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B T H T |
8 | Zob Ahan | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H H H T H B |
9 | Esteghlal Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B T H H B |
10 | Aluminium Arak | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | H H B H B T |
11 | Esteghlal Tehran | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Mes Rafsanjan | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H T H B |
13 | Kheybar Khorramabad | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | T B H H B B |
14 | Nassaji Mazandaran | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B B H H |
15 | Shams Azar Qazvin | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B H B H B H |
16 | Havadar SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | -6 | 3 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran