Phong độ Sanat-Naft gần đây, KQ Sanat-Naft mới nhất
Phong độ Sanat-Naft gần đây
-
20/12/2024Sanat-NaftShahr Raz FC1 - 0W
-
13/12/2024Naft GachsaranSanat-Naft1 - 0L
-
07/12/20241 Sanat-NaftPars Jonoubi Jam1 - 0W
-
30/11/2024Mes Shahr-e BabakSanat-Naft0 - 0W
-
16/11/2024Sanat-NaftNaft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
10/11/2024Niroye ZaminiSanat-Naft 10 - 0D
-
29/10/2024Sanat-NaftDamash Gilan FC0 - 0D
-
23/10/2024Shahrdari NoshahrSanat-Naft 10 - 1W
-
16/10/2024Sanat-NaftMes Soongoun Varzaghan2 - 1D
-
23/11/2024Sanat-NaftAluminium Arak1 - 0W
Thống kê phong độ Sanat-Naft gần đây, KQ Sanat-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Sanat-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sanat-Naft gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Sanat-NaftShahr Raz FC1 - 0W
-
13/12/2024Naft GachsaranSanat-Naft1 - 0L
-
07/12/20241 Sanat-NaftPars Jonoubi Jam1 - 0W
-
30/11/2024Mes Shahr-e BabakSanat-Naft0 - 0W
-
16/11/2024Sanat-NaftNaft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
10/11/2024Niroye ZaminiSanat-Naft 10 - 0D
-
29/10/2024Sanat-NaftDamash Gilan FC0 - 0D
-
23/10/2024Shahrdari NoshahrSanat-Naft 10 - 1W
-
16/10/2024Sanat-NaftMes Soongoun Varzaghan2 - 1D
-
23/11/2024Sanat-NaftAluminium Arak1 - 0W
- Kết quả Sanat-Naft mới nhất ở giải Cúp Azadegan
- Kết quả Sanat-Naft mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sanat-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Sanat-Naft (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 28 | T T T T T B |
2 | Sepahan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 28 | H T H T T H |
3 | Foolad Khozestan | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 24 | B H T B T T |
4 | Persepolis | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T B T B B |
5 | Malavan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | H B T B B B |
6 | Chadormalou Ardakan | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T T T B H B |
7 | Zob Ahan | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
8 | Esteghlal Khozestan | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 10 | -1 | 17 | T H T T H B |
9 | Esteghlal Tehran | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B B T T H H |
10 | Aluminium Arak | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B B H H H |
11 | Gol Gohar FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 6 | 0 | 15 | B B H B H H |
12 | Nassaji Mazandaran | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H T H T |
13 | Mes Rafsanjan | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T B B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T B B H T |
15 | Shams Azar Qazvin | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B T |
16 | Havadar SC | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran