Phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
22/02/2025Tractor S.C.Kheybar Khorramabad 10 - 0W
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0W
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0L
-
21/01/2025Tractor S.C.Mes Rafsanjan2 - 0W
-
02/01/2025Tractor S.C.Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
27/12/2024Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0D
-
21/12/2024Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1L
-
18/02/2025Tractor S.C.Al Khaldiya2 - 0D
-
11/02/2025Al KhaldiyaTractor S.C.0 - 0W
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Iran | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Tractor S.C.Al Khaldiya2 - 0D
-
11/02/2025Al KhaldiyaTractor S.C.0 - 0W
-
22/02/2025Tractor S.C.Kheybar Khorramabad 10 - 0W
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0W
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0L
-
21/01/2025Tractor S.C.Mes Rafsanjan2 - 0W
-
02/01/2025Tractor S.C.Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
27/12/2024Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0D
-
21/12/2024Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1L
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tractor S.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tractor S.C. (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Tractor S.C. (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 20 | 14 | 2 | 4 | 35 | 10 | 25 | 44 | T T B T T T |
2 | Sepahan | 20 | 12 | 7 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | H T T H H T |
3 | Persepolis | 20 | 11 | 5 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H T H T H |
4 | Foolad Khozestan | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 38 | T T T H B T |
5 | Gol Gohar FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 13 | 9 | 4 | 29 | T T H T B H |
6 | Chadormalou Ardakan | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | B B H T H T |
7 | Esteghlal Tehran | 20 | 6 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 26 | H B H T H T |
8 | Aluminium Arak | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | T H T H B H |
9 | Malavan | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B H B H T |
10 | Zob Ahan | 20 | 5 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 24 | H H H H B B |
11 | Esteghlal Khozestan | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 23 | B H H B T B |
12 | Kheybar Khorramabad | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B H T B |
13 | Mes Rafsanjan | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | T B B H H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | B T H H B B |
15 | Nassaji Mazandaran | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 16 | -6 | 16 | H B B B H B |
16 | Havadar SC | 20 | 2 | 6 | 12 | 7 | 33 | -26 | 12 | B B H B T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran