Phong độ Al Karkh gần đây, KQ Al Karkh mới nhất
Phong độ Al Karkh gần đây
-
27/09/2024Al ZawraaAl Karkh1 - 1L
-
21/09/2024Naft Al JunoobAl Karkh0 - 0L
-
14/07/2024Al-HudodAl Karkh2 - 1L
-
05/07/20241 Al KarkhNaft Al Junoob0 - 0W
-
30/06/2024Naft MisanAl Karkh0 - 0D
-
27/06/20241 Al KarkhNewroz SC(IRQ)2 - 0W
-
22/06/2024KarbalaaAl Karkh1 - 1L
-
18/06/20241 Al KarkhAI Kahrabaa3 - 1D
-
29/05/2024Al KarkhBaghdad0 - 0D
-
26/05/20241 Naft AlwasatAl Karkh0 - 2W
Thống kê phong độ Al Karkh gần đây, KQ Al Karkh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Al Karkh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Al Karkh gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024Al ZawraaAl Karkh1 - 1L
-
21/09/2024Naft Al JunoobAl Karkh0 - 0L
-
14/07/2024Al-HudodAl Karkh2 - 1L
-
05/07/20241 Al KarkhNaft Al Junoob0 - 0W
-
30/06/2024Naft MisanAl Karkh0 - 0D
-
27/06/20241 Al KarkhNewroz SC(IRQ)2 - 0W
-
22/06/2024KarbalaaAl Karkh1 - 1L
-
18/06/20241 Al KarkhAI Kahrabaa3 - 1D
-
29/05/2024Al KarkhBaghdad0 - 0D
-
26/05/20241 Naft AlwasatAl Karkh0 - 2W
- Kết quả Al Karkh mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Karkh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Al Karkh (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Arbil | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Al Shorta | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 4 | H T |
4 | Al-Naft | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Naft Misan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Naft Al Junoob | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | AL Minaa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | AL Najaf | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Karbalaa | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Zakho | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | AI Kahrabaa | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | Al Talaba | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Al Qasim Sport Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Al Karma | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
17 | Al-Hudod | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Al Karkh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Duhok | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Diala | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq