Phong độ Al Sinaah gần đây, KQ Al Sinaah mới nhất
Phong độ Al Sinaah gần đây
-
22/02/2025Al SinaahAl Gharraf0 - 0D
-
10/02/2025Al SinaahAfak SC0 - 0D
-
28/01/20251 Al SinaahAl Hussein 10 - 1D
-
11/01/2025Al SinaahEl Atesalat0 - 0W
-
29/12/2024Al SinaahAl Bahri0 - 0L
-
11/12/2024Al SinaahGhaz Al Shamal1 - 1W
-
07/12/2024Al SinaahAl Fahad1 - 1D
-
25/11/2024Alsinaat AlkahrabaiyaAl Sinaah 11 - 1D
-
28/10/2024Peshmerga Sulaymaniya SCAl Sinaah0 - 0W
-
25/05/2024Al SinaahAl Gharafa1 - 0W
Thống kê phong độ Al Sinaah gần đây, KQ Al Sinaah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Al Sinaah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iraq First Division | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Al Sinaah gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Al SinaahAl Gharraf0 - 0D
-
10/02/2025Al SinaahAfak SC0 - 0D
-
28/01/20251 Al SinaahAl Hussein 10 - 1D
-
11/01/2025Al SinaahEl Atesalat0 - 0W
-
29/12/2024Al SinaahAl Bahri0 - 0L
-
11/12/2024Al SinaahGhaz Al Shamal1 - 1W
-
07/12/2024Al SinaahAl Fahad1 - 1D
-
25/11/2024Alsinaat AlkahrabaiyaAl Sinaah 11 - 1D
-
28/10/2024Peshmerga Sulaymaniya SCAl Sinaah0 - 0W
-
25/05/2024Al SinaahAl Gharafa1 - 0W
- Kết quả Al Sinaah mới nhất ở giải Iraq First Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Sinaah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sinaah (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Al Sinaah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 24 | 14 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 49 | T H T T H T |
2 | Al Zawraa | 24 | 14 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 49 | H H T T T T |
3 | Al Shorta | 22 | 13 | 8 | 1 | 42 | 14 | 28 | 47 | T H T T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 23 | 12 | 5 | 6 | 25 | 20 | 5 | 41 | T T B T H T |
5 | Al Talaba | 22 | 11 | 4 | 7 | 19 | 13 | 6 | 37 | T B H B B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 35 | T B T H B T |
7 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
8 | Al Karma | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 33 | H T T B T T |
9 | Naft Misan | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B T T T B B |
10 | Arbil | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H T B B |
11 | AL Najaf | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 20 | 5 | 30 | H H B T B H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H T B B |
13 | Al-Naft | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 14 | 0 | 30 | T B H H H B |
14 | Al Karkh | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T T T B T H |
15 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 28 | H B T B H H |
16 | AL Minaa | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | B B H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 22 | 6 | 4 | 12 | 16 | 29 | -13 | 22 | T T B H H B |
18 | Karbalaa | 24 | 3 | 8 | 13 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B H B H |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 24 | 4 | 1 | 19 | 24 | 51 | -27 | 13 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq