Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
-
08/03/2025ArbilAL Minaa0 - 0L
-
19/02/2025AL NajafArbil1 - 1W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1W
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
-
08/03/2025ArbilAL Minaa0 - 0L
-
19/02/2025AL NajafArbil1 - 1W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1W
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 24 | 14 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 49 | T H T T H T |
2 | Al Zawraa | 24 | 14 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 49 | H H T T T T |
3 | Al Shorta | 22 | 13 | 8 | 1 | 42 | 14 | 28 | 47 | T H T T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 24 | 12 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | T B T H T B |
5 | Al Talaba | 23 | 12 | 4 | 7 | 22 | 14 | 8 | 40 | B H B B T T |
6 | Al Qasim Sport Club | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 35 | T B T H B T |
7 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
8 | Al Karma | 24 | 9 | 7 | 8 | 30 | 22 | 8 | 34 | T T B T T H |
9 | Al Karkh | 24 | 9 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 32 | T T B T H T |
10 | Naft Misan | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B T T T B B |
11 | Arbil | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H T B B |
12 | AL Najaf | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 20 | 5 | 30 | H H B T B H |
13 | Newroz SC(IRQ) | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 30 | 0 | 30 | T H T B B B |
14 | Al-Naft | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 14 | 0 | 30 | T B H H H B |
15 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 28 | H B T B H H |
16 | AL Minaa | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | B B H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 23 | 6 | 5 | 12 | 16 | 29 | -13 | 23 | T B H H B H |
18 | Karbalaa | 24 | 3 | 8 | 13 | 13 | 34 | -21 | 17 | B B B H B H |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 24 | 4 | 1 | 19 | 24 | 51 | -27 | 13 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq