Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1W
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
-
28/01/2025Al-NaftArbil0 - 1W
-
23/01/2025ArbilKarbalaa2 - 1W
-
19/01/2025Al KarkhArbil1 - 2W
-
15/01/2025Al TalabaArbil1 - 1L
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 17 | 19 | 38 | B T H T T T |
2 | Al Zawraa | 19 | 10 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | T T H T B H |
3 | Al Shorta | 18 | 9 | 8 | 1 | 30 | 14 | 16 | 35 | H H T H T H |
4 | Duhok | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T T H T T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 19 | 10 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 34 | B B B B T T |
6 | Al Talaba | 18 | 10 | 3 | 5 | 16 | 9 | 7 | 33 | H T T T T B |
7 | Al Qasim Sport Club | 19 | 7 | 7 | 5 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H T B |
8 | Arbil | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 28 | B T T T B B |
9 | Al-Naft | 19 | 7 | 6 | 6 | 13 | 12 | 1 | 27 | B H B B T B |
10 | Newroz SC(IRQ) | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 26 | T H H H T T |
11 | Naft Misan | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H B H B B T |
12 | AL Najaf | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 25 | B T T B B H |
13 | Al Karma | 19 | 6 | 6 | 7 | 21 | 18 | 3 | 24 | T H B B H T |
14 | AI Kahrabaa | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 17 | -1 | 23 | T B B T H H |
15 | Al Karkh | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B T H T T |
16 | AL Minaa | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H B B B |
17 | Naft Al Junoob | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T B B B T T |
18 | Karbalaa | 19 | 3 | 6 | 10 | 11 | 25 | -14 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 19 | 3 | 1 | 15 | 19 | 39 | -20 | 10 | T B T H B B |
20 | Diala | 19 | 1 | 6 | 12 | 14 | 34 | -20 | 9 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq