Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây, KQ Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
-
23/09/2024Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa0 - 0W
-
16/09/2024Hapoel Kfar SabaBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0D
-
09/09/2024Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
-
29/08/2024Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv1 - 0W
-
26/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivKafr Qasim1 - 0D
-
14/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 1L
-
09/08/2024Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0L
-
06/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 1D
-
02/08/2024Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv1 - 0D
-
16/07/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan0 - 1D
Thống kê phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây, KQ Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Israel | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp Hạng 2 Israel | 4 | 0 | 2 | 2 |
Phong độ Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
16/07/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan0 - 1D
-
23/09/2024Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa0 - 0W
-
16/09/2024Hapoel Kfar SabaBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0D
-
09/09/2024Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
-
29/08/2024Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv1 - 0W
-
26/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivKafr Qasim1 - 0D
-
14/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva1 - 1L
-
09/08/2024Hapoel Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv0 - 0L
-
06/08/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 1D
-
02/08/2024Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv1 - 0D
- Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Bnei Yehuda Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Hạng 2 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bnei Yehuda Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Bnei Yehuda Tel Aviv (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 16 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T B B T T |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T T H T |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T H B T |
6 | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | B H T H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H H T B |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B T B B |
10 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | B T B B T B |
11 | Hapoel Raanana | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B T H B |
12 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T B |
14 | Hapoel Afula | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B |
15 | Hapoel Acre FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: