Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây, KQ Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
-
25/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
18/01/20251 Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem0 - 1L
-
11/01/2025Maccabi HaifaHapoel Kiryat Shmona3 - 0L
-
06/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya0 - 0L
-
01/01/2025Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona1 - 1L
-
23/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1W
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0L
-
07/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0W
-
28/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona1 - 0L
Thống kê phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây, KQ Hapoel Kiryat Shmona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
18/01/20251 Hapoel Kiryat ShmonaBeitar Jerusalem0 - 1L
-
11/01/2025Maccabi HaifaHapoel Kiryat Shmona3 - 0L
-
06/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya0 - 0L
-
01/01/2025Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona1 - 1L
-
23/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS3 - 1W
-
14/12/20241 Hapoel Beer ShevaHapoel Kiryat Shmona4 - 0L
-
07/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona0 - 0W
-
05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0W
-
28/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona1 - 0L
- Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Kiryat Shmona mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kiryat Shmona (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Kiryat Shmona (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 21 | 15 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 47 | H T T T T B |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 48 | 27 | 21 | 46 | B H T B T H |
3 | Hapoel Petah Tikva | 21 | 14 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 46 | T B T T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 21 | 13 | 6 | 2 | 41 | 20 | 21 | 45 | T T T T T H |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 21 | 10 | 2 | 9 | 44 | 38 | 6 | 32 | T T B T B H |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 21 | 9 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 31 | T B B H T B |
7 | Maccabi Herzliya | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 39 | -10 | 29 | H T T B B H |
8 | Kafr Qasim | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B T B B H T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 21 | 6 | 9 | 6 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T H H B |
10 | Hapoel Acre FC | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | T T B B T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 21 | 7 | 3 | 11 | 25 | 32 | -7 | 24 | B B T T H H |
12 | Hapoel Raanana | 21 | 5 | 8 | 8 | 26 | 30 | -4 | 23 | H H T B H T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 21 | 6 | 3 | 12 | 29 | 38 | -9 | 21 | H B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 21 | 3 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 17 | H B B H B H |
15 | Hapoel Afula | 21 | 1 | 10 | 10 | 19 | 40 | -21 | 13 | B B B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: