Phong độ Hapoel Raanana gần đây, KQ Hapoel Raanana mới nhất
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
-
24/01/2025Kafr QasimHapoel Raanana0 - 0D
-
21/01/2025Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv0 - 1L
-
14/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana0 - 2W
-
03/01/2025Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem 11 - 2D
-
20/12/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana0 - 0D
-
13/12/2024Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan 10 - 0L
-
10/12/2024Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana4 - 0L
-
08/11/2024Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva 10 - 1D
-
27/12/2024Hapoel RaananaAgudat Sport Nordia Jerusalem2 - 2L
-
29/11/2024Kafr QasimHapoel Raanana0 - 1W
Thống kê phong độ Hapoel Raanana gần đây, KQ Hapoel Raanana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Hapoel Raanana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hapoel Raanana gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Kafr QasimHapoel Raanana0 - 0D
-
21/01/2025Hapoel RaananaHapoel Tel Aviv0 - 1L
-
14/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana0 - 2W
-
03/01/2025Hapoel RaananaHapoel Kfar Shalem 11 - 2D
-
20/12/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Raanana0 - 0D
-
13/12/2024Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan 10 - 0L
-
10/12/2024Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana4 - 0L
-
08/11/2024Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva 10 - 1D
-
27/12/2024Hapoel RaananaAgudat Sport Nordia Jerusalem2 - 2L
-
29/11/2024Kafr QasimHapoel Raanana0 - 1W
- Kết quả Hapoel Raanana mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Raanana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Raanana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Raanana (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Hapoel Raanana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Hapoel Herzliya | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 19 | 14 | 40 | T T T B H T |
3 | Sport Club Dimona | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 18 | 17 | 37 | T B B T H B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T H T |
6 | Maccabi Yavne | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B T H T B |
7 | MS Jerusalem | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 22 | 13 | 31 | B H H B T T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
9 | AS Ashdod | 20 | 7 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 28 | T H H H H T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 27 | B T B H T T |
11 | Hapoel Azor | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | T B T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T H B H B B |
13 | MS Hapoel Lod | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T H T B B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: