Phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây, KQ Hapoel Raanana Nữ mới nhất
Phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây
-
03/05/2024Hapoel Raanana NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1W
-
26/04/2024Bnot Netanya NữHapoel Raanana Nữ0 - 1W
-
19/04/2024Hapoel Raanana NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0D
-
29/03/2024Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Raanana Nữ0 - 1D
-
22/03/2024Hapoel Raanana NữBnot Netanya Nữ 12 - 0W
-
15/03/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ2 - 0L
-
08/03/2024Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)0 - 0L
-
09/02/2024Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)1 - 0L
-
02/02/2024Hapoel Raanana (W)AS Tel Aviv University (W)1 - 0L
-
16/02/2024Hapoel Raanana NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây, KQ Hapoel Raanana Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ISR WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Nữ Israel | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2024Hapoel Raanana NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0L
-
03/05/2024Hapoel Raanana NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1W
-
26/04/2024Bnot Netanya NữHapoel Raanana Nữ0 - 1W
-
19/04/2024Hapoel Raanana NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0D
-
29/03/2024Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Raanana Nữ0 - 1D
-
22/03/2024Hapoel Raanana NữBnot Netanya Nữ 12 - 0W
-
15/03/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ2 - 0L
-
08/03/2024Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)0 - 0L
-
09/02/2024Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)1 - 0L
-
02/02/2024Hapoel Raanana (W)AS Tel Aviv University (W)1 - 0L
- Kết quả Hapoel Raanana Nữ mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Hapoel Raanana Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Raanana Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Raanana Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Raanana Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Hadera (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 25 | T H T H B B |
2 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 20 | H H H B T B |
3 | Hapoel Raanana (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T H H T T |
4 | Bnot Netanya (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 16 | H B B T B T |
Cập nhật: