Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây, KQ Hapoel Umm Al Fahm mới nhất
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
-
24/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Shalem0 - 1L
-
17/01/2025Hapoel Natzrat IllitHapoel Umm Al Fahm 11 - 0L
-
14/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana0 - 2L
-
07/01/2025Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm1 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0L
-
13/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Rishon Lezion0 - 0L
-
06/12/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Umm Al Fahm1 - 0L
-
12/11/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Afula 10 - 0D
-
30/12/20241 Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya0 - 0L
-
29/11/20241 Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Saba2 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây, KQ Hapoel Umm Al Fahm mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 8 | 0 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Shalem0 - 1L
-
17/01/2025Hapoel Natzrat IllitHapoel Umm Al Fahm 11 - 0L
-
14/01/2025Hapoel Umm Al FahmHapoel Raanana0 - 2L
-
07/01/2025Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm1 - 0L
-
20/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Petah Tikva0 - 0L
-
13/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Rishon Lezion0 - 0L
-
06/12/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Umm Al Fahm1 - 0L
-
12/11/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Afula 10 - 0D
-
30/12/20241 Hapoel Umm Al FahmMaccabi Netanya0 - 0L
-
29/11/20241 Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Saba2 - 0W
- Kết quả Hapoel Umm Al Fahm mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Umm Al Fahm mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Umm Al Fahm (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Umm Al Fahm (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H T B T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 17 | 16 | 43 | B T B T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B B H T |
7 | Maccabi Herzliya | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | T H T T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 27 | B H T T H H |
9 | Kafr Qasim | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T T H |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H H T B H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 3 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 16 | B H B B H B |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 20 | 1 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: