Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
24/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Baka El Garbiya1 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Bnei ZalfaIhud Bnei Shefaram2 - 2W
-
17/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Bueine0 - 0L
-
10/01/2025Hapoel Beit She'anyIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
27/12/2024Tzeirey Kafr KanaIhud Bnei Shefaram0 - 0D
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
-
10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
-
06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Ironi Baka El Garbiya1 - 0W
-
21/01/2025Hapoel Bnei ZalfaIhud Bnei Shefaram2 - 2W
-
17/01/2025Ihud Bnei ShefaramHapoel Bueine0 - 0L
-
10/01/2025Hapoel Beit She'anyIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
27/12/2024Tzeirey Kafr KanaIhud Bnei Shefaram0 - 0D
-
24/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik 10 - 0W
-
20/12/2024Ironi NesherIhud Bnei Shefaram0 - 1W
-
14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
-
10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
-
06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
- Kết quả Ihud Bnei Shefaram mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ihud Bnei Shefaram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 20 | 14 | 3 | 3 | 47 | 26 | 21 | 45 | T B H T B T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 17 | 16 | 43 | B T B T T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 31 | B T B B H T |
7 | Maccabi Herzliya | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 28 | T H T T B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 20 | 6 | 9 | 5 | 27 | 27 | 0 | 27 | B H T T H H |
9 | Kafr Qasim | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 17 | 1 | 25 | H B T B B H |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | T B B T T H |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 20 | 4 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 20 | B H H T B H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 20 | 3 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 16 | B H B B H B |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 20 | 1 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: