Phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
21/09/2024Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0W
-
15/09/2024Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias1 - 0L
-
01/09/2024Ironi TiberiasBeitar Jerusalem 10 - 0W
-
25/08/2024Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0L
-
18/08/2024Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/08/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias 10 - 0L
-
08/08/20241 Ironi TiberiasHapoel Haifa0 - 0D
-
02/08/2024Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias0 - 0D
-
29/07/2024Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina 10 - 0W
-
24/05/2024Maccabi HerzliyaIroni Tiberias1 - 2W
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Toto Israel | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0W
-
15/09/2024Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias1 - 0L
-
01/09/2024Ironi TiberiasBeitar Jerusalem 10 - 0W
-
25/08/2024Maccabi HaifaIroni Tiberias1 - 0L
-
24/05/2024Maccabi HerzliyaIroni Tiberias1 - 2W
-
18/08/2024Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias0 - 1W
-
12/08/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias 10 - 0L
-
08/08/20241 Ironi TiberiasHapoel Haifa0 - 0D
-
02/08/2024Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias0 - 0D
-
29/07/2024Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina 10 - 0W
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Tiberias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 16 | T H T T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 15 | T T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T T B B T T |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | H T T H T |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 | H B T H B T |
6 | Kafr Qasim | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | B H T H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B T H H T B |
9 | Hapoel Rishon Lezion | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T H B T B B |
10 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 6 | B T B B T B |
11 | Hapoel Raanana | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B T H B |
12 | Maccabi Herzliya | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H H B B B T |
13 | Hapoel Natzrat Illit | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T B |
14 | Hapoel Afula | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B |
15 | Hapoel Acre FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: