Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
22/02/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1W
-
15/02/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS0 - 3L
-
08/02/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
01/02/20251 Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
25/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
18/01/20251 Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC 11 - 1L
-
11/01/20251 Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
07/01/2025Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem 10 - 0D
-
03/01/2025Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
16/01/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1W
-
15/02/2025Maccabi Bnei RainaAshdod MS0 - 3L
-
08/02/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
01/02/20251 Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
25/01/2025Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina0 - 0D
-
18/01/20251 Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC 11 - 1L
-
11/01/20251 Beitar JerusalemMaccabi Bnei Raina1 - 2W
-
07/01/2025Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem 10 - 0D
-
03/01/2025Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
16/01/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 0W
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Bnei Raina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 25 | 8 | 35 | B T H B H T |
6 | Maccabi Netanya | 24 | 11 | 2 | 11 | 38 | 36 | 2 | 35 | B T T T T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 23 | 9 | 3 | 11 | 23 | 34 | -11 | 30 | B B H T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 24 | 6 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 26 | B H T B H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 24 | 4 | 6 | 14 | 33 | 47 | -14 | 18 | B H H B T B |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: