Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
29/09/2024Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem0 - 0L
-
21/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1W
-
15/09/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1D
-
31/08/20241 Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1W
-
18/08/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
12/08/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
04/08/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
31/07/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 0D
-
29/07/2024Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina 10 - 0L
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây, KQ Maccabi Bnei Raina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Cúp Toto Israel | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem0 - 0L
-
21/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1W
-
15/09/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Haifa0 - 1D
-
31/08/20241 Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
24/08/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya4 - 1W
-
18/08/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Jerusalem0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
12/08/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
-
04/08/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina1 - 0L
-
31/07/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa0 - 0D
-
29/07/2024Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina 10 - 0L
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Bnei Raina mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Bnei Raina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Bnei Raina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T T H |
2 | Maccabi Haifa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | T T H T |
3 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B T B T H |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B T H B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
9 | Ashdod MS | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B T H B |
10 | Hapoel Jerusalem | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B T H B |
12 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B |
14 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: