Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây, KQ Maccabi Petah Tikva FC mới nhất
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
01/02/2025Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS 10 - 2D
-
26/01/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0L
-
18/01/20251 Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC 11 - 1W
-
11/01/2025Maccabi Petah Tikva FCHapoel Jerusalem0 - 0W
-
04/01/2025Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0L
-
01/01/2025Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera0 - 0D
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2L
-
14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
28/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây, KQ Maccabi Petah Tikva FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Maccabi Petah Tikva FCAshdod MS 10 - 2D
-
26/01/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0L
-
18/01/20251 Maccabi Bnei RainaMaccabi Petah Tikva FC 11 - 1W
-
11/01/2025Maccabi Petah Tikva FCHapoel Jerusalem0 - 0W
-
04/01/2025Hapoel HaifaMaccabi Petah Tikva FC2 - 0L
-
01/01/2025Maccabi Petah Tikva FCHapoel Hadera0 - 0D
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2L
-
14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
-
15/01/20251 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
28/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kiryat Shmona1 - 0W
- Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Petah Tikva FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Petah Tikva FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Maccabi Petah Tikva FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: