Phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Phong độ Bologna gần đây
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
09/03/20251 VeronaBologna0 - 1W
-
02/03/2025BolognaCagliari0 - 1W
-
28/02/2025BolognaAC Milan0 - 1W
-
22/02/2025ParmaBologna1 - 0L
-
15/02/2025BolognaTorino1 - 1W
-
10/02/2025LecceBologna0 - 0D
-
02/02/2025BolognaComo 11 - 0W
-
05/02/2025AtalantaBologna0 - 0W
Thống kê phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0W
-
16/03/2025BolognaLazio1 - 0W
-
09/03/20251 VeronaBologna0 - 1W
-
02/03/2025BolognaCagliari0 - 1W
-
28/02/2025BolognaAC Milan0 - 1W
-
22/02/2025ParmaBologna1 - 0L
-
15/02/2025BolognaTorino1 - 1W
-
10/02/2025LecceBologna0 - 0D
-
02/02/2025BolognaComo 11 - 0W
-
05/02/2025AtalantaBologna0 - 0W
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bologna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Bologna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: