Phong độ Foggia gần đây, KQ Foggia mới nhất
Phong độ Foggia gần đây
-
23/02/20252 FoggiaPotenza2 - 2L
-
15/02/2025Taranto SportFoggia0 - 3W
-
08/02/20251 FoggiaAvellino 11 - 0W
-
01/02/2025GiuglianoFoggia1 - 0L
-
26/01/2025FoggiaBenevento1 - 1D
-
20/01/2025FoggiaLatina0 - 0W
-
14/01/2025AC MonopoliFoggia1 - 0L
-
06/01/2025FoggiaTeam Altamura0 - 0L
-
24/12/2024TrapaniFoggia0 - 0D
-
16/12/2024FoggiaAZ Picerno ASD1 - 0W
Thống kê phong độ Foggia gần đây, KQ Foggia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Foggia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Foggia gần đây: theo giải đấu
-
23/02/20252 FoggiaPotenza2 - 2L
-
15/02/2025Taranto SportFoggia0 - 3W
-
08/02/20251 FoggiaAvellino 11 - 0W
-
01/02/2025GiuglianoFoggia1 - 0L
-
26/01/2025FoggiaBenevento1 - 1D
-
20/01/2025FoggiaLatina0 - 0W
-
14/01/2025AC MonopoliFoggia1 - 0L
-
06/01/2025FoggiaTeam Altamura0 - 0L
-
24/12/2024TrapaniFoggia0 - 0D
-
16/12/2024FoggiaAZ Picerno ASD1 - 0W
- Kết quả Foggia mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Foggia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Foggia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Foggia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 25 | 22 | 57 | T T T T T T |
2 | Avellino | 28 | 14 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T T T B T T |
3 | AC Monopoli | 28 | 13 | 10 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T H B H B |
4 | Benevento | 28 | 13 | 9 | 6 | 45 | 26 | 19 | 48 | B H H B H H |
5 | Crotone | 28 | 13 | 7 | 8 | 55 | 38 | 17 | 46 | T H B T B T |
6 | Potenza | 28 | 12 | 10 | 6 | 48 | 38 | 10 | 46 | T B B B H T |
7 | Catania | 28 | 10 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 41 | H T B T H H |
8 | Giugliano | 28 | 12 | 5 | 11 | 35 | 37 | -2 | 41 | B B T T T H |
9 | AZ Picerno ASD | 28 | 9 | 13 | 6 | 37 | 21 | 16 | 40 | H H H H H T |
10 | Trapani | 27 | 10 | 9 | 8 | 45 | 30 | 15 | 39 | B T B T T H |
11 | AS Sorrento Calcio | 28 | 10 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 38 | B T T T H B |
12 | JuventusU23 | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 35 | -4 | 36 | T T H T H H |
13 | Foggia | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 35 | -2 | 35 | T H B T T B |
14 | Team Altamura | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 36 | -3 | 34 | H T H B H H |
15 | Cavese | 28 | 8 | 9 | 11 | 29 | 30 | -1 | 33 | B B H B H T |
16 | Latina | 28 | 8 | 6 | 14 | 24 | 43 | -19 | 30 | B B B T B H |
17 | US Casertana 1908 | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | T H T B H B |
18 | Messina | 27 | 5 | 10 | 12 | 21 | 40 | -19 | 25 | T B H T H H |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 8 | 17 | 16 | 52 | -36 | 17 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 28 | 3 | 4 | 21 | 13 | 73 | -60 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: