Phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất
Phong độ Ternana gần đây
-
24/05/2024TernanaBari 10 - 1L
-
17/05/2024BariTernana0 - 0D
-
11/05/2024FeralpisaloTernana0 - 1W
-
05/05/2024TernanaCatanzaro0 - 0W
-
01/05/2024SudTirolTernana 11 - 2L
-
27/04/2024TernanaAscoli0 - 0L
-
20/04/2024BresciaTernana0 - 0D
-
13/04/2024CremoneseTernana1 - 1W
-
06/04/2024TernanaModena0 - 0D
-
02/04/2024SampdoriaTernana1 - 0L
Thống kê phong độ Ternana gần đây, KQ Ternana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Italia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Ternana gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2024TernanaBari 10 - 1L
-
17/05/2024BariTernana0 - 0D
-
11/05/2024FeralpisaloTernana0 - 1W
-
05/05/2024TernanaCatanzaro0 - 0W
-
01/05/2024SudTirolTernana 11 - 2L
-
27/04/2024TernanaAscoli0 - 0L
-
20/04/2024BresciaTernana0 - 0D
-
13/04/2024CremoneseTernana1 - 1W
-
06/04/2024TernanaModena0 - 0D
-
02/04/2024SampdoriaTernana1 - 0L
- Kết quả Ternana mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ternana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ternana (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Ternana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 38 | 21 | 13 | 4 | 66 | 35 | 31 | 76 | T H T H H H |
2 | Como | 38 | 21 | 10 | 7 | 58 | 40 | 18 | 73 | T T H T H H |
3 | Venezia | 38 | 21 | 7 | 10 | 69 | 46 | 23 | 70 | T T T B T B |
4 | Cremonese | 38 | 19 | 10 | 9 | 50 | 32 | 18 | 67 | B H B T H T |
5 | Catanzaro | 38 | 17 | 9 | 12 | 59 | 50 | 9 | 60 | T H H T B B |
6 | Palermo | 38 | 15 | 11 | 12 | 62 | 53 | 9 | 56 | H H B B H T |
7 | Sampdoria | 38 | 16 | 9 | 13 | 53 | 50 | 3 | 55 | B H H T T T |
8 | Brescia | 38 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 51 | B H H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 42 | 5 | 47 | H T T T H H |
10 | Modena | 38 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 47 | B H T B H T |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 10 | 17 | 11 | 38 | 45 | -7 | 47 | B B T T B H |
12 | SudTirol | 38 | 12 | 11 | 15 | 46 | 48 | -2 | 47 | T H B T H B |
13 | Pisa | 38 | 11 | 13 | 14 | 51 | 54 | -3 | 46 | T H H B H B |
14 | Cittadella | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 47 | -7 | 46 | H H H B H B |
15 | Spezia | 38 | 9 | 17 | 12 | 36 | 49 | -13 | 44 | B H H T H T |
16 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 43 | 50 | -7 | 43 | T H B B T T |
17 | Bari | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | B H B H H T |
18 | Ascoli | 38 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 41 | H H T B H T |
19 | Feralpisalo | 38 | 8 | 9 | 21 | 44 | 65 | -21 | 33 | B B H H B B |
20 | Lecco | 38 | 6 | 8 | 24 | 35 | 74 | -39 | 26 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: