Phong độ USD Virtus Verona gần đây, KQ USD Virtus Verona mới nhất
Phong độ USD Virtus Verona gần đây
-
30/09/2024USD Virtus VeronaAtalanta U23 11 - 1L
-
25/09/2024PadovaUSD Virtus Verona0 - 1L
-
21/09/2024USD Virtus VeronaRenate AC1 - 0L
-
14/09/2024FeralpisaloUSD Virtus Verona0 - 0L
-
07/09/2024USD Virtus VeronaNovara 10 - 0W
-
31/08/2024ASD AlcioneUSD Virtus Verona0 - 0D
-
25/08/20241 USD Virtus VeronaLumezzane0 - 1L
-
10/08/2024USD Virtus VeronaASD Caldiero Terme1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-5]
-
03/08/2024USD Virtus VeronaReal Vicenza2 - 0D
-
28/07/2024CittadellaUSD Virtus Verona0 - 1L
Thống kê phong độ USD Virtus Verona gần đây, KQ USD Virtus Verona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ USD Virtus Verona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Italia Serie D - Nhóm C | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ USD Virtus Verona gần đây: theo giải đấu
-
03/08/2024USD Virtus VeronaReal Vicenza2 - 0D
-
28/07/2024CittadellaUSD Virtus Verona0 - 1L
-
30/09/2024USD Virtus VeronaAtalanta U23 11 - 1L
-
25/09/2024PadovaUSD Virtus Verona0 - 1L
-
21/09/2024USD Virtus VeronaRenate AC1 - 0L
-
14/09/2024FeralpisaloUSD Virtus Verona0 - 0L
-
07/09/2024USD Virtus VeronaNovara 10 - 0W
-
31/08/2024ASD AlcioneUSD Virtus Verona0 - 0D
-
25/08/20241 USD Virtus VeronaLumezzane0 - 1L
-
10/08/2024USD Virtus VeronaASD Caldiero Terme1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-5]
- Kết quả USD Virtus Verona mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả USD Virtus Verona mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
- Kết quả USD Virtus Verona mới nhất ở giải Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập USD Virtus Verona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USD Virtus Verona (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
USD Virtus Verona (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Picerno ASD | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 16 | H H T H T H |
2 | AC Monopoli | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 16 | T H T T B T |
3 | Benevento | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 15 | B T T T B T |
4 | Potenza | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T T B H T |
5 | Trapani | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 12 | B T H H T T |
6 | Audace Cerignola | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H T B H H |
7 | Catania | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | AS Sorrento Calcio | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B H T H |
9 | Giugliano | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H B T T B |
10 | Cavese | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H H B H T H |
11 | US Casertana 1908 | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H H T H |
12 | Foggia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B H B B B T |
13 | Crotone | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B T B B H |
14 | Latina | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | H B H T H B |
15 | Avellino | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H B H T |
16 | Team Altamura | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 7 | B B T H T B |
17 | Messina | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | B T B H H B |
18 | JuventusU23 | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 6 | B H H H B B |
19 | Turris Neapolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 6 | B T H H H B |
20 | Taranto Sport | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: