Phong độ Venezia gần đây, KQ Venezia mới nhất
Phong độ Venezia gần đây
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0L
-
16/03/2025VeneziaNapoli0 - 0D
-
08/03/2025ComoVenezia0 - 0D
-
01/03/2025AtalantaVenezia0 - 0D
-
22/02/2025VeneziaLazio0 - 0D
-
18/02/2025GenoaVenezia0 - 0L
-
09/02/2025VeneziaAS Roma0 - 0L
-
01/02/2025UdineseVenezia0 - 0L
-
28/01/2025VeneziaVerona1 - 0D
-
22/03/2025FC KoperVenezia3 - 1L
Thống kê phong độ Venezia gần đây, KQ Venezia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Venezia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 0 | 5 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Venezia gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025VeneziaBologna0 - 0L
-
16/03/2025VeneziaNapoli0 - 0D
-
08/03/2025ComoVenezia0 - 0D
-
01/03/2025AtalantaVenezia0 - 0D
-
22/02/2025VeneziaLazio0 - 0D
-
18/02/2025GenoaVenezia0 - 0L
-
09/02/2025VeneziaAS Roma0 - 0L
-
01/02/2025UdineseVenezia0 - 0L
-
28/01/2025VeneziaVerona1 - 0D
-
22/03/2025FC KoperVenezia3 - 1L
- Kết quả Venezia mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Venezia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Venezia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venezia (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Venezia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: