Phong độ Al-Jalil gần đây, KQ Al-Jalil mới nhất
Phong độ Al-Jalil gần đây
-
24/05/2024Al-JalilRamtha Club0 - 2L
-
20/05/2024AL SaltAl-Jalil 10 - 1L
-
14/05/2024Al-JalilShabab AlOrdon0 - 0L
-
10/05/2024Al Hussein IrbidAl-Jalil1 - 0L
-
02/05/2024Al-JalilAl Faisaly0 - 2L
-
26/04/2024Al-JalilMoghayer Al Sarhan0 - 0L
-
07/04/2024Sahab SCAl-Jalil1 - 0L
-
01/04/2024Al-JalilAl-Ahly0 - 1D
-
08/03/2024Al Aqaba SCAl-Jalil0 - 0D
-
03/03/2024Al-JalilAl Wihdat Amman0 - 0D
Thống kê phong độ Al-Jalil gần đây, KQ Al-Jalil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Al-Jalil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Al-Jalil gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2024Al-JalilRamtha Club0 - 2L
-
20/05/2024AL SaltAl-Jalil 10 - 1L
-
14/05/2024Al-JalilShabab AlOrdon0 - 0L
-
10/05/2024Al Hussein IrbidAl-Jalil1 - 0L
-
02/05/2024Al-JalilAl Faisaly0 - 2L
-
26/04/2024Al-JalilMoghayer Al Sarhan0 - 0L
-
07/04/2024Sahab SCAl-Jalil1 - 0L
-
01/04/2024Al-JalilAl-Ahly0 - 1D
-
08/03/2024Al Aqaba SCAl-Jalil0 - 0D
-
03/03/2024Al-JalilAl Wihdat Amman0 - 0D
- Kết quả Al-Jalil mới nhất ở giải VĐQG Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Jalil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jalil (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Al-Jalil (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 6 | 39 | 59 | T T T T B T |
2 | Al Faisaly | 22 | 18 | 3 | 1 | 63 | 14 | 49 | 57 | T T T T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 14 | 24 | 48 | T T H T T T |
4 | Ramtha Club | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B H T B T |
5 | AL Salt | 22 | 9 | 1 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B T T T B |
6 | Maan | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 26 | B T B B T T |
7 | Al Aqaba SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 38 | -19 | 25 | B T B B B B |
8 | Shabab AlOrdon | 22 | 7 | 1 | 14 | 21 | 36 | -15 | 22 | B B B T T B |
9 | Moghayer Al Sarhan | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 38 | -17 | 21 | T B B B B T |
10 | Al-Ahly | 22 | 5 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 20 | B B T B T B |
11 | Sahab SC | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | B T T B B B |
12 | Al-Jalil | 22 | 1 | 9 | 12 | 11 | 35 | -24 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan