Phong độ Akzhayik Oral gần đây, KQ Akzhayik Oral mới nhất
Phong độ Akzhayik Oral gần đây
-
27/06/2024Akzhayik OralOkzhetpes0 - 0L
-
14/06/2024Akzhayik OralAltay FK 10 - 0L
-
11/06/20241 Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
06/06/2024Yassy TurkistanAkzhayik Oral0 - 0D
-
31/05/2024Kaisar Kyzylorda ReservesAkzhayik Oral0 - 0L
-
22/05/2024Akzhayik OralKhan Tengri FC 10 - 0D
-
16/05/2024Akzhayik OralFC Jetisay1 - 1L
-
10/05/2024SD FamilyAkzhayik Oral0 - 2L
-
02/05/2024FK TarazAkzhayik Oral0 - 0L
-
26/05/2024FC Kairat AlmatyAkzhayik Oral5 - 0L
Thống kê phong độ Akzhayik Oral gần đây, KQ Akzhayik Oral mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Akzhayik Oral gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Akzhayik Oral gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024Akzhayik OralOkzhetpes0 - 0L
-
14/06/2024Akzhayik OralAltay FK 10 - 0L
-
11/06/20241 Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
06/06/2024Yassy TurkistanAkzhayik Oral0 - 0D
-
31/05/2024Kaisar Kyzylorda ReservesAkzhayik Oral0 - 0L
-
22/05/2024Akzhayik OralKhan Tengri FC 10 - 0D
-
16/05/2024Akzhayik OralFC Jetisay1 - 1L
-
10/05/2024SD FamilyAkzhayik Oral0 - 2L
-
02/05/2024FK TarazAkzhayik Oral0 - 0L
-
26/05/2024FC Kairat AlmatyAkzhayik Oral5 - 0L
- Kết quả Akzhayik Oral mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
- Kết quả Akzhayik Oral mới nhất ở giải Kazakhstan LC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akzhayik Oral gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akzhayik Oral (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Akzhayik Oral (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
2 | FK Kaspyi Aktau | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 29 | T B H B T T |
3 | Okzhetpes | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 13 | 8 | 1 | 4 | 40 | 19 | 21 | 25 | B T T B T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | T H T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H T T T T B |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T T T T H |
11 | Yassy Turkistan | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B T B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | Akzhayik Oral | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 6 | H B H H B B |
15 | FK Aktobe II | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 36 | -27 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan