Phong độ Ekibastuzets gần đây, KQ Ekibastuzets mới nhất
Phong độ Ekibastuzets gần đây
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
20/09/2024EkibastuzetsFK Taraz0 - 0D
-
12/09/2024OkzhetpesEkibastuzets0 - 1L
-
30/08/2024FK ArysEkibastuzets0 - 0W
-
22/08/2024EkibastuzetsKaisar Kyzylorda Reserves1 - 0W
-
16/08/2024FC JetisayEkibastuzets1 - 0L
-
09/08/2024EkibastuzetsKairat Almaty II1 - 1L
-
02/08/20242 FK Aktobe IIEkibastuzets 11 - 2W
-
25/07/2024EkibastuzetsKhan Tengri FC 11 - 0W
-
12/07/2024FK Kaspyi AktauEkibastuzets0 - 1W
Thống kê phong độ Ekibastuzets gần đây, KQ Ekibastuzets mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Ekibastuzets gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Ekibastuzets gần đây: theo giải đấu
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
20/09/2024EkibastuzetsFK Taraz0 - 0D
-
12/09/2024OkzhetpesEkibastuzets0 - 1L
-
30/08/2024FK ArysEkibastuzets0 - 0W
-
22/08/2024EkibastuzetsKaisar Kyzylorda Reserves1 - 0W
-
16/08/2024FC JetisayEkibastuzets1 - 0L
-
09/08/2024EkibastuzetsKairat Almaty II1 - 1L
-
02/08/20242 FK Aktobe IIEkibastuzets 11 - 2W
-
25/07/2024EkibastuzetsKhan Tengri FC 11 - 0W
-
12/07/2024FK Kaspyi AktauEkibastuzets0 - 1W
- Kết quả Ekibastuzets mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ekibastuzets gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Ekibastuzets (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 15 | 27 | 54 | B T T T B T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 16 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 51 | T T T T T T |
3 | Kairat Almaty II | 24 | 16 | 2 | 6 | 64 | 40 | 24 | 50 | T T T T B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 28 | 22 | 46 | T T T T T B |
5 | Khan Tengri FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 46 | T T T B T T |
6 | FC Jetisay | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 41 | B H B B B T |
7 | Ekibastuzets | 23 | 12 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 39 | B T T B H T |
8 | FK Taraz | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 29 | 1 | 37 | T B B B H B |
9 | Altay FK | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B H T B T B |
10 | SD Family | 25 | 9 | 4 | 12 | 53 | 50 | 3 | 31 | B B B T H B |
11 | Akzhayik Oral | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B B T T T |
12 | Yassy Turkistan | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T B B H T |
13 | FK Arys | 24 | 5 | 3 | 16 | 23 | 50 | -27 | 18 | B B T T B B |
14 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 46 | -27 | 18 | B B B T B B |
15 | FK Aktobe II | 24 | 2 | 2 | 20 | 19 | 67 | -48 | 8 | B B B B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan