Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
23/06/2024FK Aktobe LentoFC Shakhtyor Karagandy0 - 0L
-
15/06/2024FC Shakhtyor KaragandyFK Atyrau0 - 2L
-
02/06/2024FC Kairat AlmatyFC Shakhtyor Karagandy2 - 1L
-
19/05/2024FC Shakhtyor KaragandyTobol Kostanai1 - 0W
-
12/05/2024FK Yelimay SemeyFC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
-
05/05/2024FC Shakhtyor KaragandyKaisar Kyzylorda0 - 0D
-
21/04/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
-
07/04/2024FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana1 - 0W
-
26/05/20241 FK Kaspyi AktauFC Shakhtyor Karagandy 10 - 0L
-
14/04/2024FK Yelimay SemeyFC Shakhtyor Karagandy0 - 0L
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Kazakhstan LC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024FK Aktobe LentoFC Shakhtyor Karagandy0 - 0L
-
15/06/2024FC Shakhtyor KaragandyFK Atyrau0 - 2L
-
02/06/2024FC Kairat AlmatyFC Shakhtyor Karagandy2 - 1L
-
19/05/2024FC Shakhtyor KaragandyTobol Kostanai1 - 0W
-
12/05/2024FK Yelimay SemeyFC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
-
05/05/2024FC Shakhtyor KaragandyKaisar Kyzylorda0 - 0D
-
21/04/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Shakhtyor Karagandy1 - 0L
-
07/04/2024FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana1 - 0W
-
14/04/2024FK Yelimay SemeyFC Shakhtyor Karagandy0 - 0L
-
26/05/20241 FK Kaspyi AktauFC Shakhtyor Karagandy 10 - 0L
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Kazakhstan LC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | H T H T H T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T B |
4 | FK Yelimay Semey | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T H H H H |
5 | FK Atyrau | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T B T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B B T H |
7 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 16 | H H T T H T |
8 | Lokomotiv Astana | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T H B H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H H B |
11 | Turan Turkistan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B H H |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B T B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan