Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
27/06/2024FK Kaspyi AktauYassy Turkistan0 - 0W
-
20/06/2024FK Kaspyi AktauFK Taraz2 - 0W
-
14/06/2024OkzhetpesFK Kaspyi Aktau0 - 0L
-
11/06/20241 Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
06/06/2024FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC1 - 3L
-
30/05/2024TarlanFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
22/05/2024FK Kaspyi AktauSD Family2 - 0W
-
16/05/20241 FK Kaspyi AktauKaisar Kyzylorda Reserves 12 - 0W
-
10/05/2024FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
26/05/20241 FK Kaspyi AktauFC Shakhtyor Karagandy 10 - 0W
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Kazakhstan LC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024FK Kaspyi AktauYassy Turkistan0 - 0W
-
20/06/2024FK Kaspyi AktauFK Taraz2 - 0W
-
14/06/2024OkzhetpesFK Kaspyi Aktau0 - 0L
-
11/06/20241 Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
06/06/2024FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC1 - 3L
-
30/05/2024TarlanFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
22/05/2024FK Kaspyi AktauSD Family2 - 0W
-
16/05/20241 FK Kaspyi AktauKaisar Kyzylorda Reserves 12 - 0W
-
10/05/2024FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
26/05/20241 FK Kaspyi AktauFC Shakhtyor Karagandy 10 - 0W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Kazakhstan LC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | H T H T H T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T B |
4 | FK Yelimay Semey | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T H H H H |
5 | FK Atyrau | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T B T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B B T H |
7 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 16 | H H T T H T |
8 | Lokomotiv Astana | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T H B H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H H B |
11 | Turan Turkistan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B H H |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B T B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan