Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
-
13/02/2025KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau1 - 0L
-
03/02/2025FK Kaspyi AktauFC Arys0 - 0W
-
25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
-
18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
-
03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
19/09/2024FK Kaspyi AktauKairat Almaty II2 - 2W
-
12/09/2024FK TarazFK Kaspyi Aktau0 - 1W
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
-
13/02/2025KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau1 - 0L
-
03/02/2025FK Kaspyi AktauFC Arys0 - 0W
-
25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
-
18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
-
03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
19/09/2024FK Kaspyi AktauKairat Almaty II2 - 2W
-
12/09/2024FK TarazFK Kaspyi Aktau0 - 1W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
2 | Lokomotiv Astana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Turan Turkistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Yelimay Semey | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Ordabasy | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan