Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
21/09/2024FC Kairat AlmatyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
18/09/2024Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 1L
-
14/09/2024ZhenisKaisar Kyzylorda1 - 0L
-
31/08/2024Kaisar KyzylordaOrdabasy0 - 1W
-
24/08/2024Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
18/08/2024FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda1 - 0D
-
03/08/2024FK AtyrauKaisar Kyzylorda 10 - 0D
-
13/07/20241 Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey0 - 1W
-
21/07/2024Kaisar KyzylordaTobol Kostanai5 - 0W
-
06/07/2024Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0L
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Kazakhstan LC | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024FC Kairat AlmatyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
18/09/2024Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana0 - 1L
-
14/09/2024ZhenisKaisar Kyzylorda1 - 0L
-
31/08/2024Kaisar KyzylordaOrdabasy0 - 1W
-
24/08/2024Kaisar KyzylordaFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0D
-
18/08/2024FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda1 - 0D
-
03/08/2024FK AtyrauKaisar Kyzylorda 10 - 0D
-
13/07/20241 Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey0 - 1W
-
21/07/2024Kaisar KyzylordaTobol Kostanai5 - 0W
-
06/07/2024Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0L
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải Kazakhstan LC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaisar Kyzylorda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan