Phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Phong độ Ordabasy gần đây
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0L
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
10/11/2024OrdabasyFK Yelimay Semey1 - 0W
-
02/11/2024FC Kairat AlmatyOrdabasy1 - 0L
-
26/10/2024OrdabasyZhenis0 - 2L
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
-
29/01/2025OTMK OlmaliqOrdabasy0 - 1D
-
23/01/2025OrdabasyCSKA Moscow0 - 3L
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Neftchi FargonaOrdabasy0 - 0L
-
20/02/2025OrdabasyGareji Sagarejo1 - 2L
-
12/02/2025FC TelaviOrdabasy0 - 2W
-
29/01/2025OTMK OlmaliqOrdabasy0 - 1D
-
23/01/2025OrdabasyCSKA Moscow0 - 3L
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0L
-
01/03/2025OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 0D
-
10/11/2024OrdabasyFK Yelimay Semey1 - 0W
-
02/11/2024FC Kairat AlmatyOrdabasy1 - 0L
-
26/10/2024OrdabasyZhenis0 - 2L
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ordabasy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
2 | Lokomotiv Astana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Turan Turkistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Yelimay Semey | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Ordabasy | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan