Phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Phong độ KF Feronikeli gần đây
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0L
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1L
-
16/03/2025KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
-
13/03/2025FC SuharekaKF Feronikeli1 - 0L
-
09/03/2025GjilaniKF Feronikeli0 - 0L
-
01/03/2025KF FeronikeliKF Dukagjini0 - 0W
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
02/03/2025KF FeronikeliKF Prishtina e Re0 - 0L
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây, KQ KF Feronikeli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KF Feronikeli gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025KF LlapiKF Feronikeli1 - 0L
-
11/04/2025KF FeronikeliKF Ferizaj0 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1L
-
29/03/2025PrishtinaKF Feronikeli1 - 1L
-
16/03/2025KF FeronikeliMalisheva0 - 0D
-
13/03/2025FC SuharekaKF Feronikeli1 - 0L
-
09/03/2025GjilaniKF Feronikeli0 - 0L
-
01/03/2025KF FeronikeliKF Dukagjini0 - 0W
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
02/03/2025KF FeronikeliKF Prishtina e Re0 - 0L
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Feronikeli mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Feronikeli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Feronikeli (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
KF Feronikeli (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 20 | 30 | 63 | T H T T B T |
2 | KF Ballkani | 29 | 14 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 51 | B T H T T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 31 | 5 | 38 | B H T B T B |
6 | Gjilani | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B T B B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo